revanch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revanch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revanch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revanch.
Từ điển Anh Việt
revanch
* danh từ
sự trả thù, sự phục thù
revanch
* danh từ
sự trả thù, sự phục thù
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.