reviver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reviver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reviver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reviver.

Từ điển Anh Việt

  • reviver

    /ri'vaivə/

    * danh từ

    người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại

    chất làm thấm lại màu

    (từ lóng) ly rượu mạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reviver

    * kinh tế

    đền bồi

    đòi lại

    giá trị còn lại

    hồi phục

    lấy được

    lấy lại

    phục hưng (kinh tế)

    sự bồi thường

    sự được

    sự khôi phục

    sự thu hồi

    thời kỳ hồi phục

    thủ đắc (một quyền lợi nào đó...)

    trở lại như trước