revet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revet.
Từ điển Anh Việt
revet
/ri'və:t/
* ngoại động từ
trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revet
construct a revetment
face with a layer of stone or concrete or other supporting material so as to retain
face an embankment