revetment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revetment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revetment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revetment.

Từ điển Anh Việt

  • revetment

    /ri'vetmənt/

    * danh từ

    lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revetment

    * kỹ thuật

    áo

    áo đường

    lớp bảo vệ

    lớp lát

    lớp ốp

    lớp ốp mặt

    lớp ốp tường

    lớp phủ ngoài

    lớp phủ taluy

    tấm bọc

    tấm lát

    tường chắn

    tường chắn đất

    tường đỡ

    tường hồi

    vỏ bọc

    xây dựng:

    lớp ốp (bờ)

    lớp ốp mặt (nhà)

    sự ốp tường

    tường chắn đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revetment

    a barrier against explosives

    a facing (usually masonry) that supports an embankment

    Synonyms: revetement, stone facing