revers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revers.

Từ điển Anh Việt

  • revers

    /ri'viə/

    * danh từ số nhiều

    ve áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revers

    a lapel on a woman's garment; turned back to show the reverse side

    Synonyms: revere