revers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revers.
Từ điển Anh Việt
revers
/ri'viə/
* danh từ số nhiều
ve áo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revers
a lapel on a woman's garment; turned back to show the reverse side
Synonyms: revere
Từ liên quan
- revers
- reverse
- reversal
- reversed
- reverser
- reverson
- reversals
- reversely
- reversing
- reversion
- reversive
- reversible
- reversibly
- reverse dip
- reverse key
- reverse lay
- reversional
- reversioner
- reverse bend
- reverse bias
- reverse find
- reverse flow
- reverse gear
- reverse hang
- reverse link
- reverse scan
- reverse side
- reverse stop
- reverse turn
- reverse wave
- reversionary
- reversionist
- reversal film
- reversal load
- reversal test
- reverse break
- reverse curve
- reverse cycle
- reverse fault
- reverse image
- reverse lever
- reverse order
- reverse pitch
- reverse power
- reverse relay
- reverse screw
- reverse sheer
- reverse speed
- reverse split
- reverse video