reversionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversionist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reversionist
Similar:
recidivist: someone who lapses into previous undesirable patterns of behavior
Synonyms: backslider
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).