reversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reversely

    in an opposite way; so as to be reversed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).