reversionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversionary.
Từ điển Anh Việt
reversionary
/ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/
* tính từ
(thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
to have reversional expectation: có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
(sinh vật học) lại giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reversionary
of or relating to or involving a reversion (especially a legal reversion)
reversionary annuity
reversionary interest