reversionary annuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversionary annuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversionary annuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversionary annuity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversionary annuity

    * kinh tế

    niên kim được trả lại

    niên kim phải được thu hồi

    niên kim phải được trả lại

    niên kim thừa kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reversionary annuity

    an annuity payable to one person in the event that someone else is unable to receive it

    Synonyms: survivorship annuity