reverse cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse cycle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chu trình ngược lại