reverse scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse scan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse scan

    * kỹ thuật

    sự quét ngược