reverse side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse side.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse side

    * kinh tế

    bề lưng

    mặt lưng

    mặt sau

    mặt sau (của tờ giấy, đồng tiền...)

    * kỹ thuật

    mặt sau