reverse pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse pitch

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)