reverse hang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverse hang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse hang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse hang.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverse hang
a hang with the arms extended in back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reverse
- reversed
- reverser
- reversely
- reverse dip
- reverse key
- reverse lay
- reverse bend
- reverse bias
- reverse find
- reverse flow
- reverse gear
- reverse hang
- reverse link
- reverse scan
- reverse side
- reverse stop
- reverse turn
- reverse wave
- reverse break
- reverse curve
- reverse cycle
- reverse fault
- reverse image
- reverse lever
- reverse order
- reverse pitch
- reverse power
- reverse relay
- reverse screw
- reverse sheer
- reverse speed
- reverse split
- reverse video
- reverse winch
- reverse-slope
- reversed arch
- reversed door
- reversed flow
- reversed limb
- reverse (gear)
- reverse a swap
- reverse camber
- reverse center
- reverse charge
- reverse clutch
- reverse flange
- reverse motion
- reverse search
- reverse thrust