reverse order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse order

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đảo ngược, thứ tự