reverse split nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverse split nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse split giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse split.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reverse split
* kinh tế
phân nhỏ ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverse split
a decrease in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity
Synonyms: reverse stock split, split down
Từ liên quan
- reverse
- reversed
- reverser
- reversely
- reverse dip
- reverse key
- reverse lay
- reverse bend
- reverse bias
- reverse find
- reverse flow
- reverse gear
- reverse hang
- reverse link
- reverse scan
- reverse side
- reverse stop
- reverse turn
- reverse wave
- reverse break
- reverse curve
- reverse cycle
- reverse fault
- reverse image
- reverse lever
- reverse order
- reverse pitch
- reverse power
- reverse relay
- reverse screw
- reverse sheer
- reverse speed
- reverse split
- reverse video
- reverse winch
- reverse-slope
- reversed arch
- reversed door
- reversed flow
- reversed limb
- reverse (gear)
- reverse a swap
- reverse camber
- reverse center
- reverse charge
- reverse clutch
- reverse flange
- reverse motion
- reverse search
- reverse thrust