reverse a swap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse a swap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse a swap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse a swap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse a swap

    * kinh tế

    đảo chiều hoán đổi