reverse charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse charge

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nạp ngược