reverse fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse fault

    * kỹ thuật

    đứt gãy đảo ngược

    phay nghịch chờm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reverse fault

    Similar:

    thrust fault: a geological fault in which the upper side appears to have been pushed upward by compression

    Synonyms: overthrust fault