thrust fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrust fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrust fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrust fault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrust fault

    a geological fault in which the upper side appears to have been pushed upward by compression

    Synonyms: overthrust fault, reverse fault

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).