thrust ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrust ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrust ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrust ahead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrust ahead
Similar:
barge: push one's way
she barged into the meeting room
Synonyms: push forward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).