thrusting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrusting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrusting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrusting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrusting

    Similar:

    jab: a sharp hand gesture (resembling a blow)

    he warned me with a jab with his finger

    he made a thrusting motion with his fist

    Synonyms: jabbing, poke, poking, thrust

    thrust: push forcefully

    He thrust his chin forward

    thrust: press or force

    Stuff money into an envelope

    She thrust the letter into his hand

    Synonyms: stuff, shove, squeeze

    lunge: make a thrusting forward movement

    Synonyms: hurl, hurtle, thrust

    force: impose urgently, importunately, or inexorably

    She forced her diet fads on him

    Synonyms: thrust

    pierce: penetrate or cut through with a sharp instrument

    Synonyms: thrust

    thrust: force (molten rock) into pre-existing rock

    thrust: push upward

    The front of the trains that had collided head-on thrust up into the air

    Synonyms: push up

    throw: place or put with great energy

    She threw the blanket around the child

    thrust the money in the hands of the beggar

    Synonyms: thrust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).