jabbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jabbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jabbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jabbing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jabbing

    Similar:

    jab: a sharp hand gesture (resembling a blow)

    he warned me with a jab with his finger

    he made a thrusting motion with his fist

    Synonyms: poke, poking, thrust, thrusting

    jab: poke or thrust abruptly

    he jabbed his finger into her ribs

    Synonyms: prod, stab, poke, dig

    jab: strike or punch with quick and short blows

    stab: stab or pierce

    he jabbed the piece of meat with his pocket knife

    Synonyms: jab

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).