shove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shove.
Từ điển Anh Việt
shove
/ʃʌv/
* danh từ
sự xô đẩy
lõi thân cây lạnh
to give someone a shove off
giúp ai bắt đầu
* động từ
((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
(thông tục) để nhét
to shove something in a drawer: nhét một vật gì vào ngăn kéo
to shove off
đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shove
the act of shoving (giving a push to someone or something)
he gave the door a shove
push roughly
the people pushed and shoved to get in line
Similar:
jostle: come into rough contact with while moving
The passengers jostled each other in the overcrowded train
thrust: press or force
Stuff money into an envelope
She thrust the letter into his hand