shovel in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovel in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovel in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovel in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shovel in

    Similar:

    rake in: earn large sums of money

    Since she accepted the new position, she has been raking it in

    garbage down: eat a large amount of food quickly

    The children gobbled down most of the birthday cake

    Synonyms: gobble up, bolt down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).