shovelful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovelful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovelful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovelful.

Từ điển Anh Việt

  • shovelful

    /'ʃʌvlful/

    * danh từ

    xẻng (đầy)

    a shovelful of coal: một xẻng than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shovelful

    Similar:

    shovel: the quantity a shovel can hold

    Synonyms: spadeful