shovel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovel.

Từ điển Anh Việt

  • shovel

    /'ʃʌvl/

    * danh từ

    cái xẻng

    * ngoại động từ

    xúc bằng xẻng

    to shovel food into one's mouth

    ngốn, ăn ngấu nghiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shovel

    a hand tool for lifting loose material; consists of a curved container or scoop and a handle

    the quantity a shovel can hold

    Synonyms: shovelful, spadeful

    a fire iron consisting of a small shovel used to scoop coals or ashes in a fireplace

    dig with or as if with a shovel

    shovel sand

    he shovelled in the backyard all afternoon long

    Similar:

    power shovel: a machine for excavating

    Synonyms: excavator, digger