excavator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excavator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excavator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excavator.
Từ điển Anh Việt
excavator
/'ekskəveitə/
* danh từ
người đào; người khai quật
máy đào; máy xúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excavator
* kỹ thuật
dụng cụ nạo
người khai đào
máy đào
máy đào đất
máy xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excavator
a workman who excavates for foundations of buildings or for quarrying
Similar:
power shovel: a machine for excavating