digger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digger.

Từ điển Anh Việt

  • digger

    /'digə/

    * danh từ

    dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc

    người đào vàng ((cũng) gold)

    máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)

    (từ lóng) người Uc

    (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây

    ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digger

    * kỹ thuật

    máy đào đất

    xây dựng:

    thợ đào đất

    thợ đấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet