shovel hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovel hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovel hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovel hat.

Từ điển Anh Việt

  • shovel hat

    /'ʃʌvl'hæt/

    * danh từ

    mũi to vành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shovel hat

    a stiff broad-brimmed hat with the brim turned up at the sides and projecting in front; worn by some clergymen in Britain