shoveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoveler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoveler
a worker who shovels
a shoveler of coal
Synonyms: shoveller
freshwater duck of the northern hemisphere having a broad flat bill
Synonyms: shoveller, broadbill, Anas clypeata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).