shoveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoveller.
Từ điển Anh Việt
shoveller
/'ʃʌvlə/
* danh từ
người xúc; máy xúc
(động vật học) (như) shovelbill
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoveller
Similar:
shoveler: a worker who shovels
a shoveler of coal
shoveler: freshwater duck of the northern hemisphere having a broad flat bill
Synonyms: broadbill, Anas clypeata