shovel-nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovel-nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovel-nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovel-nose.

Từ điển Anh Việt

  • shovel-nose

    * danh từ

    (động vật học) cá đuôi nhám