shovelboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shovelboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shovelboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shovelboard.

Từ điển Anh Việt

  • shovelboard

    /'ʃʌv'heipni/ (shovelboard) /'ʃʌvlbɔ:d/

    * danh từ

    đáo vạch (một kiểu đánh đáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shovelboard

    Similar:

    shuffleboard: a game in which players use long sticks to shove wooden disks onto the scoring area marked on a smooth surface