shove off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shove off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shove off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shove off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shove off

    leave; informal or rude

    shove off!

    The children shoved along

    Blow now!

    Synonyms: shove along, blow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).