thrust stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrust stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrust stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrust stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrust stage

    a theater stage that extends out into the audience's part of a theater and has seats on three sides

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).