reverse flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse flow

    * kinh tế

    luồng vốn chảy ngược

    sự chảy ngược về của đồng vốn

    * kỹ thuật

    dòng chảy ngược

    dòng ngược

    luồng ngược