reverse stock split nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse stock split nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse stock split giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse stock split.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reverse stock split

    Similar:

    reverse split: a decrease in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity

    Synonyms: split down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).