reverson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverson.

Từ điển Anh Việt

  • reverson

    [sự, phép] nghịch đảo

    r. of a number số nghịch đảo

    r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi