busy line verification (blv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
busy line verification (blv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy line verification (blv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy line verification (blv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
busy line verification (blv)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
xác nhận đường dây bận
Từ liên quan
- busy
- busy bee
- busybody
- busyness
- busywork
- busy flag
- busy line
- busy tone
- busy-body
- busy-idle
- busy relay
- busybodied
- busy signal
- busy testing
- busy-idleness
- busy hour (bhr)
- busy hour calls (bhc)
- busy line verification (blv)
- busy hour call attempts (bhca)
- busy hour call capacity (bhcc)
- busy hour call competitions (bhcc)
- busy season busy hour (telephony) (bsbh)