busywork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busywork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busywork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busywork.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busywork

    active work of little value

    while he was waiting he filled the days with busywork

    Synonyms: make-work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).