busy hour call competitions (bhcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busy hour call competitions (bhcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy hour call competitions (bhcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy hour call competitions (bhcc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • busy hour call competitions (bhcc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tranh chấp cuộc gọi giờ bận