cardsharper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardsharper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardsharper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardsharper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardsharper
Similar:
cardsharp: a professional card player who makes a living by cheating at card games
Synonyms: card sharp, card sharper, sharper, sharpie, sharpy, card shark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).