sharpshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharpshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpshoot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharpshoot

    aim and shoot with great precision

    Synonyms: snipe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).