raucous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raucous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raucous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raucous.

Từ điển Anh Việt

  • raucous

    /'rɔ:kəs/

    * tính từ

    khàn khàn

    a raucous voice: giọng nói khàn khàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raucous

    unpleasantly loud and harsh

    Synonyms: strident

    disturbing the public peace; loud and rough

    a raucous party

    rowdy teenagers

    Synonyms: rowdy