raucously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raucously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raucously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raucously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raucously

    with a raucous sound

    his voice rang raucously

    Similar:

    rowdily: in a rowdy manner

    the crowd got drunk and started to behave rowdily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).