exigent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exigent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exigent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exigent.

Từ điển Anh Việt

  • exigent

    /'eksidʤənt/

    * tính từ

    cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết

    hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách

    exigent of: đòi hỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exigent

    requiring precise accuracy

    an exacting job

    became more exigent over his pronunciation

    Synonyms: exacting

    Similar:

    clamant: demanding attention

    clamant needs

    a crying need

    regarded literary questions as exigent and momentous"- H.L.Mencken

    insistent hunger

    an instant need

    Synonyms: crying, insistent, instant