exigently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exigently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exigently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exigently.

Từ điển Anh Việt

  • exigently

    * phó từ

    vòi vĩnh, kèo nèo