clamantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamantly.
Từ điển Anh Việt
clamantly
xem clamant
clamantly
xem clamant
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.