inspan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspan.
Từ điển Anh Việt
inspan
/in'spæn/
* ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inspan
attach a yoke or harness to
inspan the draft animals
Antonyms: outspan